Có 4 kết quả:
审定 shěn dìng ㄕㄣˇ ㄉㄧㄥˋ • 审订 shěn dìng ㄕㄣˇ ㄉㄧㄥˋ • 審定 shěn dìng ㄕㄣˇ ㄉㄧㄥˋ • 審訂 shěn dìng ㄕㄣˇ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine and approve
(2) to finalize
(2) to finalize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to revise
(2) to examine and revise
(2) to examine and revise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine and approve
(2) to finalize
(2) to finalize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to revise
(2) to examine and revise
(2) to examine and revise
Bình luận 0